Bước tới nội dung

béant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực béant
/be.ɑ̃/
béants
/be.ɑ̃/
Giống cái béante
/be.ɑ̃t/
béantes
/be.ɑ̃t/

béant /be.ɑ̃/

  1. ra; há hốc.
    Bouche béante — miệng há hốc
    Plaie béante — vết thương há miệng

Tham khảo

[sửa]