béatification
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /be.a.ti.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
béatification /be.a.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
béatifications /be.a.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
béatification gc /be.a.ti.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "béatification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)