Bước tới nội dung

béchique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

béchique

  1. (Dược học, từ cũ nghĩa cũ) Chữa ho.
    Sirop béchique — xi rô chữa ho

Danh từ

[sửa]

béchique

  1. (Dược học, từ cũ nghĩa cũ) Thuốc ho.

Tham khảo

[sửa]