Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
bégayer nội động từ /be.ɡe.je/
- Nói lắp.
- Ấp úng.
- Bập bẹ.
- Les enfants bégaient — trẻ em bập bẹ
Ngoại động từ[sửa]
bégayer ngoại động từ /be.ɡe.je/
- Lúng búng nói.
- Bégayer des excuses — lúng búng nói những câu xin lỗi
Tham khảo[sửa]