bénéfique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /be.ne.fik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bénéfique /be.ne.fik/ |
bénéfiques /be.ne.fik/ |
Giống cái | bénéfique /be.ne.fik/ |
bénéfiques /be.ne.fik/ |
bénéfique /be.ne.fik/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bénéfique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)