Bước tới nội dung

bénarde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /be.naʁd/

Danh từ

[sửa]

bénarde gc /be.naʁd/

  1. khóa hai mặt.

Tham khảo

[sửa]