Bước tới nội dung

béquille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
béquille
/be.kij/
béquilles
/be.kij/

béquille gc /be.kij/

  1. Cái nạng.
  2. Cái chống (xe đạp, mô tô).
  3. Cái nắm (để vặn ổ khóa).
  4. (Hàng hải) Cọc chống (thuyền mắc cạn).
  5. (Nghĩa bóng) Chỗ dựa.
    Les béquilles du raisonnement — chỗ dựa của lập luận

Tham khảo

[sửa]