Bước tới nội dung

bêlant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɛ.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bêlant
/bɛ.lɑ̃/
bêlants
/bɛ.lɑ̃/
Giống cái bêlant
/bɛ.lɑ̃/
bêlantes
/bɛ.lɑ̃t/

bêlant /bɛ.lɑ̃/

  1. Kêu be be (cừu, dê).
  2. Lè nhè.
    Orateur bêlant — diễn giả lè nhè

Tham khảo

[sửa]