Bước tới nội dung

be be

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛ˧˧ ɓɛ˧˧ɓɛ˧˥ ɓɛ˧˥ɓɛ˧˧ ɓɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛ˧˥ ɓɛ˧˥ɓɛ˧˥˧ ɓɛ˧˥˧

Động từ

[sửa]

be be

  1. Làm ồn lên.
    Suốt ngày be be cái mồm.
  2. Tht. Tiếng kêu.
    Dê, chó cả ngày đêm ăng ẳng, be be.

Tham khảo

[sửa]