Bước tới nội dung

bươn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Thái nguyên thủy *ɓlɯənᴬ. Cùng gốc với tiếng Thái เดือน, tiếng Bắc Thái ᨯᩮᩬᩥᩁ, tiếng Lự ᦵᦡᦲᧃ (ḋoen), tiếng Lào ເດືອນ (dư̄an), tiếng Ahom 𑜓𑜢𑜤𑜃𑜫, tiếng Shan လိူၼ် (lǒen), tiếng Bố Y ndianl, tiếng Tráng ndwen.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bươn (𬂇)

  1. tháng.