bươn
Giao diện
Tiếng Tày
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thái nguyên thủy *ɓlɯənᴬ. Cùng gốc với tiếng Thái เดือน, tiếng Bắc Thái ᨯᩮᩬᩥᩁ, tiếng Lự ᦵᦡᦲᧃ (ḋoen), tiếng Lào ເດືອນ (dư̄an), tiếng Ahom 𑜓𑜢𑜤𑜃𑜫, tiếng Shan လိူၼ် (lǒen), tiếng Bố Y ndianl, tiếng Tráng ndwen.
Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓɨən˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓɨən˦]
Danh từ
[sửa]bươn (𬂇)