baboy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Cebu[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Philippines nguyên thuỷ *babuy < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *babuy < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *babuy.
Được chứng thực lần đầu trong cuốn sách Relazione del primo viaggio intorno al mondo của Antonio Pigafetta—cuốn sách mô tả chi tiết chuyến đi vòng quanh thế giới đầu tiên trong khoảng thời gian 1519–1522.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
baboy
Từ liên hệ[sửa]
Động từ[sửa]
baboy
- Đặt thành góc, làm thành góc.
Từ đảo chữ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Cebu
- Từ tiếng Cebu kế thừa từ tiếng Philippines nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cebu gốc Philippines nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cebu kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cebu gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cebu kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cebu gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Cebu có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Cebu
- Động từ
- Động từ tiếng Cebu
- Lợn/Tiếng Cebu
- Thịt/Tiếng Cebu