Bước tới nội dung

back-breaking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk.ˈbreɪ.kiɳ/

Tính từ

[sửa]

back-breaking /ˈbæk.ˈbreɪ.kiɳ/

  1. Phải làm cật lực, làm sụm lưng (công việc... ).

Tham khảo

[sửa]