back end

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæk ˈɛnd/

Danh từ[sửa]

back end /ˈbæk ˈɛnd/

  1. (Tech) Đầu sau, đoạn cuối.

Tham khảo[sửa]