Bước tới nội dung

backing memory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.kiɳ ˈmɛm.ri/

Danh từ

[sửa]

backing memory /ˈbæ.kiɳ ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ lưu.

Tham khảo

[sửa]