Bước tới nội dung

backing storage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.kiɳ ˈstɔr.ɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

backing storage /ˈbæ.kiɳ ˈstɔr.ɪdʒ/

  1. (Tech) Bộ trữ dự phòng.

Tham khảo

[sửa]