backpacking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbæk.ˌpæ.kiɳ/
Danh từ
[sửa]backpacking /ˈbæk.ˌpæ.kiɳ/
- Xem backpack
Tham khảo
[sửa]- "backpacking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
backpacking /ˈbæk.ˌpæ.kiɳ/