Bước tới nội dung

backward wave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk.wɜːd ˈweɪv/

Danh từ

[sửa]

backward wave /ˈbæk.wɜːd ˈweɪv/

  1. (Tech) Sóng phản hồi.

Tham khảo

[sửa]