Bước tới nội dung

backwardly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk.wɜːd.li/

Phó từ

[sửa]

backwardly /ˈbæk.wɜːd.li/

  1. Xem backward

Tham khảo

[sửa]