backward

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæk.wɜːd/

Tính từ[sửa]

backward /ˈbæk.wɜːd/

  1. Về phía sau, giật lùi.
  2. Chậm tiến, lạc hậu.
    a backward country — nước lạc hậu
    a backward child — đứa trẻ chậm tiêu
  3. Muộn, chậm trễ.
    a backward harvest — mùa gặt muộn
  4. Ngần ngại.
    to backward in doing something — ngần ngại làm việc gì

Phó từ[sửa]

backward /ˈbæk.wɜːd/

  1. Về phía sau, lùi.
    to look backward — nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
    to walk backward — đi lùi
    his work is going backward — công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
  2. Ngược.
    to stroke the cat backward — vuốt ngược lông con mèo

Tham khảo[sửa]