badestrand
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | badestrand | badestranda, bade stranden |
Số nhiều | bade strender | badestrendene |
badestrand gđc
Tham khảo
[sửa]- "badestrand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)