Bước tới nội dung

baffle-board

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.fəl.ˈbɔrd/

Danh từ

[sửa]

baffle-board /ˈbæ.fəl.ˈbɔrd/

  1. Vách cảm âm.

Tham khảo

[sửa]