baggy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæ.ɡi/

Tính từ[sửa]

baggy /ˈbæ.ɡi/

  1. Rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra.
    baggy cheeks — má phì

Tham khảo[sửa]