Bước tới nội dung

baguenaude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /baɡ.nɔd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
baguenaude
/baɡ.nɔd/
baguenaude
/baɡ.nɔd/

baguenaude gc /baɡ.nɔd/

  1. (Thực vật học) Cuộc đi chơi rong.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trò chơi nhảm.
  3. Quả đậu bóng.

Tham khảo

[sửa]