cuộc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuək˨˩ | kuək˨˨ | kuək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuək˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “cuộc”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]cuộc
- Sự việc có trình tự nhất định với sự tham gia của nhiều người.
- Cuộc thi đấu thể thao .
- Bóng đang trong cuộc.
- Người ngoài cuộc.
- Điều cuộc với nhau.
- Thắng cuộc.
- Chịu thua cuộc.
Động từ
[sửa]cuộc
Tham khảo
[sửa]- "cuộc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)