Bước tới nội dung

balais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực balais
/ba.lɛ/
balais
/ba.lɛ/
Giống cái balais
/ba.lɛ/
balais
/ba.lɛ/

balais /ba.lɛ/

  1. (Rubis balais) Ngọc rubi màu hồng.

Tham khảo

[sửa]