Bước tới nội dung

balance-wheel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.lənts.ˈʍil/

Danh từ

[sửa]

balance-wheel /ˈbæ.lənts.ˈʍil/

  1. Con lắc (đồng hồ).

Tham khảo

[sửa]