balayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.le.je/

Ngoại động từ[sửa]

balayer ngoại động từ /ba.le.je/

  1. Quét.
    Balayer la maison — quét nhà
  2. Quét sạch, cuốn đi.
    Balayer les soucis — quét sạch ưu sầu
    Le vent balaie les nuages — gió cuốn mây đi
  3. (Thân mật) Thải, đuổi.
    Balayer le personnel — thải nhân viên

Tham khảo[sửa]