balayer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.le.je/
Ngoại động từ[sửa]
balayer ngoại động từ /ba.le.je/
- Quét.
- Balayer la maison — quét nhà
- Quét sạch, cuốn đi.
- Balayer les soucis — quét sạch ưu sầu
- Le vent balaie les nuages — gió cuốn mây đi
- (Thân mật) Thải, đuổi.
- Balayer le personnel — thải nhân viên
Tham khảo[sửa]
- "balayer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)