Bước tới nội dung

balayette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
balayette

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.lɛ.jɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
balayette
/ba.lɛ.jɛt/
balayettes
/ba.lɛ.jɛt/

balayette gc /ba.lɛ.jɛt/

  1. Chổi con.

Tham khảo

[sửa]