Bước tới nội dung

balayeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.lɛ.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
balayeur
/ba.lɛ.jœʁ/
balayeurs
/ba.lɛ.jœʁ/

balayeur /ba.lɛ.jœʁ/

  1. Người quét.
    Balayeur de rues — người quét đường phố

Tham khảo

[sửa]