Bước tới nội dung

baleiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.le.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực baleiné
/ba.le.ne/
baleinés
/ba.lɛ.ne/
Giống cái baleinée
/ba.le.ne/
baleinées
/ba.lɛ.ne/

baleiné /ba.le.ne/

  1. gọng căng (nịt vú... ).

Tham khảo

[sửa]