Bước tới nội dung

balise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
balise
/ba.liz/
balises
/ba.liz/

balise gc /ba.liz/

  1. Cọc tiêu (để hướng dẫn tàu bè, máy bay, để cắm con đường sẽ xây dựng... ).
  2. Quả chuối hoa.

Tham khảo

[sửa]