Bước tới nội dung

balnéaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bal.ne.ɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực balnéaire
/bal.ne.ɛʁ/
balnéaires
/bal.ne.ɛʁ/
Giống cái balnéaire
/bal.ne.ɛʁ/
balnéaires
/bal.ne.ɛʁ/

balnéaire /bal.ne.ɛʁ/

  1. Tắm biển.
    Station balnéaire — nơi tắm biển

Tham khảo

[sửa]