balnéaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bal.ne.ɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | balnéaire /bal.ne.ɛʁ/ |
balnéaires /bal.ne.ɛʁ/ |
Giống cái | balnéaire /bal.ne.ɛʁ/ |
balnéaires /bal.ne.ɛʁ/ |
balnéaire /bal.ne.ɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "balnéaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)