balsamique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bal.za.mik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | balsamique /bal.za.mik/ |
balsamiques /bal.za.mik/ |
Giống cái | balsamique /bal.za.mik/ |
balsamiques /bal.za.mik/ |
balsamique /bal.za.mik/
Tham khảo[sửa]
- "balsamique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)