balta
Giao diện
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Kirin | балта | |
---|---|---|
Ả Rập | بالطه |
Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *baltu (“axe”).
Cách phát âm
[sửa]Âm thanh: (tập tin)
Danh từ
[sửa]balta (acc. xác định baltanı, số nhiều baltalar)
Biến cách
[sửa]Biến cách của balta | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | |||||||
nom. | balta |
baltalar | ||||||
acc. xác định | baltanı |
baltaları | ||||||
dat. | baltaya |
baltalara | ||||||
loc. | baltada |
baltalarda | ||||||
abl. | baltadan |
baltalardan | ||||||
gen. xác định | baltanın |
baltaların |
Từ dẫn xuất
[sửa]- baltalamaq (“to chop with an axe”)
Tiếng Hungary
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]balta (số nhiều balták)
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | balta | balták |
acc. | baltát | baltákat |
dat. | baltának | baltáknak |
ins. | baltával | baltákkal |
cfi. | baltáért | baltákért |
tra. | baltává | baltákká |
ter. | baltáig | baltákig |
esf. | baltaként | baltákként |
esm. | — | — |
ine. | baltában | baltákban |
spe. | baltán | baltákon |
ade. | baltánál | baltáknál |
ill. | baltába | baltákba |
sbl | baltára | baltákra |
all. | baltához | baltákhoz |
ela. | baltából | baltákból |
del. | baltáról | baltákról |
abl. | baltától | baltáktól |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
baltáé | baltáké |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
baltáéi | baltákéi |
Đọc thêm
[sửa]- balta . Bárczi, Géza và László Országh. A magyar nyelv értelmező szótára (Từ điển giải thích tiếng Hungary, viết tắt: ÉrtSz.). Budapest: Akadémiai Kiadó, 1959–1962. Ấn bản 5, 1992: →ISBN
- balta in Nóra Ittzés (biên tập viên), A magyar nyelv nagyszótára (Nszt.), Budapest: Akadémiai Kiadó
Tiếng Latvia
[sửa]Danh từ
[sửa]balta gđ
Tính từ
[sửa]balta
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]balta gc (số nhiều baltos)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rumani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]balta gc
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman بالطه (balta).
Danh từ
[sửa]bȃlta gc (chính tả Cyrillic ба̑лта)
Tiếng Tatar
[sửa]Danh từ
[sửa]balta
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Danh từ
[sửa]balta
Tham khảo
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Tách âm: bal‧ta
Âm thanh: (tập tin)
Danh từ
[sửa]balta (acc. xác định baltayı, số nhiều baltalar)
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “balta”, trong Từ điển tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Türk Dil Kurumu
- Bản mẫu:R:tr:OTK
Thể loại:
- Từ tiếng Azerbaijan kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Azerbaijan gốc Turk nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Azerbaijan có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Danh từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hungary có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Hungary/tɒ
- Vần tiếng Hungary/tɒ/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Hungary
- Danh từ tiếng Hungary
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latvia
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Latvia
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Latvia
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Litva
- Danh từ tiếng Litva
- Danh từ giống cái tiếng Litva
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Rumani
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Rumani
- Từ tiếng Serbia-Croatia vay mượn tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Serbia-Croatia gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Danh từ tiếng Serbia-Croatia
- Danh từ giống cái tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Tatar
- Danh từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Danh từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ