Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Azerbaijan
60 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Azərbaycanca
Беларуская
Bosanski
Català
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Euskara
فارسی
Suomi
Français
Gàidhlig
Galego
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Íslenska
Italiano
日本語
ქართული
한국어
Kurdî
Lëtzebuergesch
Limburgs
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Māori
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk nynorsk
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenčina
Slovenščina
Српски / srpski
Svenska
Тоҷикӣ
ไทย
Türkmençe
Tagalog
Türkçe
Українська
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
Volapük
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Azerbaijan”
Thể loại này chứa 57 trang sau, trên tổng số 57 trang.
A
ağa
alma
aman
arxa
arı
aş
ayran
B
balta
beyin
bulud
buzov
C
caynaq
cihad
D
dəmir
dil
diz
dovşan
Ə
ərik
H
heyvan
I
ilan
it
K
kitab
kompüter
kömür
körpü
kül
qan
qarpız
qayıq
qəhvə
quş
M
mayak
O
orta
ox
P
pendir
pero
pişik
porsuq
Q
qabıq
qarışqa
qol
qunduz
S
saç
sağsağan
saqqal
sümük
şam
T
temperatur
top
topuq
tozağacı
U
uşaq
üzüm
Y
yanaq
yay
yorğan
Z
zürafə
Thể loại
:
Mục từ tiếng Azerbaijan