Bước tới nội dung

banderille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɑ̃d.ʁij/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
banderille
/bɑ̃d.ʁij/
banderilles
/bɑ̃d.ʁij/

banderille gc /bɑ̃d.ʁij/

  1. Cái lao (dùng trong cuộc đấu bò).

Tham khảo

[sửa]