Bước tới nội dung

bandoulière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɑ̃.du.ljɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bandoulière
/bɑ̃.du.ljɛʁ/
bandoulière
/bɑ̃.du.ljɛʁ/

bandoulière gc /bɑ̃.du.ljɛʁ/

  1. Dây đeo súng, quai súng.
    en bandoulière — đeo chéo qua vai

Tham khảo

[sửa]