Bước tới nội dung

bank memory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæŋk ˈmɛm.ri/

Danh từ

[sửa]

bank memory /ˈbæŋk ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Dãy bộ nhớ.

Tham khảo

[sửa]