baptiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.ti.ze/

Ngoại động từ[sửa]

baptiser ngoại động từ /ba.ti.ze/

  1. (Tôn giáo) Rửa tội cho.
    Baptiser un enfant — rửa tội cho một đứa trẻ
  2. Đặt tên thánh cho (em bé).
  3. Đặt tên cho.
    Baptiser un navire — đặt tên cho một tàu thủy
  4. (Thân mật) Thêm nước, pha loãng.
    Baptiser du vin — thêm nước vào rượu

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]