Bước tới nội dung

pha loãng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faː˧˧ lwaʔaŋ˧˥faː˧˥ lwaːŋ˧˩˨faː˧˧ lwaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faː˧˥ lwa̰ŋ˩˧faː˧˥ lwaŋ˧˩faː˧˥˧ lwa̰ŋ˨˨

Động từ

[sửa]

pha loãng

  1. dùng để chỉ hành động pha chế các loại nước uống, làm cho nó loãng ra.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)