Bước tới nội dung

baptiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít baptiste
/ba.tist/
baptistes
/ba.tist/
Số nhiều baptiste
/ba.tist/
baptistes
/ba.tist/

baptiste

  1. (Tôn giáo) Người theo thuyết rửa tội người lớn.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]