Bước tới nội dung

barbiturique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /baʁ.bi.ty.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực barbituriques
/baʁ.bi.ty.ʁik/
barbituriques
/baʁ.bi.ty.ʁik/
Giống cái barbituriques
/baʁ.bi.ty.ʁik/
barbituriques
/baʁ.bi.ty.ʁik/

barbiturique /baʁ.bi.ty.ʁik/

  1. (Hóa học) Bacbituric.
    Acide barbitutique — axit bacbituric

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
barbiturique
/baʁ.bi.ty.ʁik/
barbituriques
/baʁ.bi.ty.ʁik/

barbiturique /baʁ.bi.ty.ʁik/

  1. Thuốc bacbituric, thuốc làm dịu.

Tham khảo

[sửa]