Bước tới nội dung

barefacedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɛr.ˈfeɪst.li/

Phó từ

[sửa]

barefacedly /ˈbɛr.ˈfeɪst.li/

  1. Xem barefaced

Tham khảo

[sửa]