Bước tới nội dung

barefaced

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɛr.ˈfeɪst/

Tính từ

[sửa]

barefaced /ˈbɛr.ˈfeɪst/

  1. Mày râu nhẵn nhụi.
  2. Không che mặt nạ, không che mạng.
  3. Trơ tráo, mặt dạn mày dày.

Tham khảo

[sửa]