barefoot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌfʊt/
Tính từ
[sửa]barefoot & phó từ /.ˌfʊt/
- Chân không.
- to go (walk) barefoot — đi chân không
Tham khảo
[sửa]- "barefoot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)