Bước tới nội dung

barguigner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /baʁ.ɡi.ɲe/

Nội động từ

[sửa]

barguigner nội động từ /baʁ.ɡi.ɲe/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Do dự, lưỡng lự.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]