décider
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.si.de/
Ngoại động từ
[sửa]décider ngoại động từ /de.si.de/
- Quyết định.
- L’éducation décide la progrès des peuples — nền giáo dục quyết định sự tiến bộ của các dân tộc
- Thuyết phục.
- Décider quelqu'un à partir — thuyết phục ai ra đi
- Phân xử.
- Décider un differend — phân xử một vụ tranh chấp
Nội động từ
[sửa]décider nội động từ /de.si.de/
- Định, quyết định.
- Décider de partir — quyết định ra đi
- Định đoạt.
- Décider de la guerre ou de la paix — định đoạt về chiến tranh hay hòa bình
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "décider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)