Bước tới nội dung

barmak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Cuman

[sửa]

Danh từ

[sửa]

barmak

  1. ngón tay.

Tham khảo

[sửa]

Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.

Tiếng Turkmen

[sửa]

Danh từ

[sửa]

barmak (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])

  1. ngón tay.