Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Ngôn ngữ
Ở Wiktionary này, các liên kết giữa ngôn ngữ nằm ở đầu trang, đối diện với tiêu đề bài viết.
Đi tới đầu trang
.
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Turkmen
Thêm ngôn ngữ
Thêm liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Turkmen”
Thể loại này chứa 155 trang sau, trên tổng số 155 trang.
A
ada
akula
alma
altyn
arça
arka
arslan
ary
at
aýak
aýna
B
bagyr
bal
balyk
barmak
baýtal
baýyr
berýoza
beýni
bit
biz
bok
böwrek
bulut
burç
bürgüt
buz
C
çaga
çaň
çekiç
çerýomuha
çörek
çyg
D
daň
dary
demir
depe
deşik
dodak
doly
döş
duluk
duman
durna
dürtgüç
düýe
düýş
dyrnak
dyz
E
el
eňek
erik
eşek
G
gamburger
gan
gapy
garga
garynja
gaş
gawun
gaýmak
gaýyk
gaz
geçi
gol
göle
göş
göz
güjük
gül
gulak
gum pişigi
gün
gündogar
gunduz
gurbaga
gurşun
guş
guzy
gyraw
gyz
H
hamyr
haýwan
hek
hudaý
I
içege
J
jeňňel
K
kaka
käse
kebelek
kelle
kenep
kepderi
kerkaw
kerpiç
kirpi
kirpik
kitap
köl
kömür
köpri
kül
M
maňlaý
mis
myhman
N
narpyz
O
ok
ökje
ördek
orta
ot
öý
öýken
P
palta
peýnir
pişik
pökgi
R
reňk
S
saç
şah
sakgal
sallançak
sarymsak
şem
siňek
sugun
süňk
surok
süýt
sygyr
T
tarakan
tilki
tirsek
toprak
topuk
torsuk
towuk
toýnak
toýun
U
un
uýan
üzüm
Y
ýag
ýangyn
ýaprak
ýaqa
ýaý
ýelek
ýoldaş
ýorgan
ýorunja
ýumurtga
ýürek
ýyldyrym
yz
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Turkmen
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn