barnesykdom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnesykdom | barnesykdommen |
Số nhiều | barnesykdommer | barnesykdommene |
barnesykdom gđ
- Bệnh đặc biệt của trẻ con.
- Sự hư vặt lúc đầu.
- Maskinen har hatt en del barnesykdommer, men nå går den bra.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "barnesykdom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)